ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cổ phiếu" 1件

ベトナム語 cổ phiếu
日本語 株券
例文 Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
紙切れになった株券
マイ単語

類語検索結果 "cổ phiếu" 5件

ベトナム語 cổ phiếu giả
日本語 偽造株券
マイ単語
ベトナム語 cổ phiếu ưu đãi
日本語 優先株式
マイ単語
ベトナム語 cổ phiếu có giá trị danh nghĩa
日本語 額面株式
マイ単語
ベトナム語 cổ phiếu quĩ
日本語 自己株式
マイ単語
ベトナム語 cổ đông nắm 1 cổ phiếu
日本語 一株株主
マイ単語

フレーズ検索結果 "cổ phiếu" 3件

cổ phiếu xuống giá
株価が下がった
Giá cổ phiếu tuần trước khá ổn định
先週の株価はかなり安定していた
Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
紙切れになった株券
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |